Có 3 kết quả:
盪然 dàng rán ㄉㄤˋ ㄖㄢˊ • 荡然 dàng rán ㄉㄤˋ ㄖㄢˊ • 蕩然 dàng rán ㄉㄤˋ ㄖㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蕩然|荡然[dang4 ran2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蕩然|荡然[dang4 ran2]
Từ điển Trung-Anh
(1) vanished from the face of the earth
(2) all gone
(3) nothing left
(2) all gone
(3) nothing left
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vanished from the face of the earth
(2) all gone
(3) nothing left
(2) all gone
(3) nothing left
Bình luận 0