Có 3 kết quả:
盪然 dàng rán ㄉㄤˋ ㄖㄢˊ • 荡然 dàng rán ㄉㄤˋ ㄖㄢˊ • 蕩然 dàng rán ㄉㄤˋ ㄖㄢˊ
giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vanished from the face of the earth
(2) all gone
(3) nothing left
(2) all gone
(3) nothing left
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0